Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décemment


[décemment]
phó từ
chỉnh tề, đoan trang
Se vêtir décemment
ăn mặc chỉnh tề
hợp lẽ, đúng lẽ
On ne peut décemment sortir par un temps pareil
thời tiết này mà ra ngoài thì không hợp lẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.