Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déceler


[déceler]
nội động từ
phát hiện
Déceler un délit
phát hiện tội phạm
Déceler un secret
phát hiện ra một bí mật
Déceler un bruit anormal dans un moteur
phát hiện tiếng bất thường trong một động cơ
làm lộ, cho thấy, chứng tỏ
Cette végétation décèle la présence de carbonate de chaux dans le sol
cây cỏ đó chứng tỏ trong đất có canxi cacbonat
phản nghĩa Cacher, celer
đồng âm Décèle, desselle, descelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.