|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décapiter
| [décapiter] | | ngoại động từ | | | chém đầu, xử trảm | | | chặt ngọn, cắt mũ. | | | Décapiter un arbre | | chặt ngọn một cây | | | Décapiter des rivets | | cắt mũ đinh tán | | | (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu | | | Décapiter un parti | | làm cho một đảng mất người cầm đầu |
|
|
|
|