Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décalage


[décalage]
danh từ giống đực
sự bỏ cái chèn, sự bỏ cái kê
sự xê xích
Le décalage de l'heure
sự xê xích giờ
sự chênh lệch
Décalage entre la pansée et l'expression
sự chênh lệch giữa tư duy và cách thể hiện
phản nghĩa Accord, adaptation, concordance, conformité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.