Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débuter


[débuter]
nội động từ
bắt đầu
Il débute bien
hắn bắt đầu khá
mới vào nghề
Acteur qui débute
diễn viên mới vào nghề
phản nghĩa Achever, conclure, finir, terminer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.