Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrouillement


[débrouillement]
danh từ giống đực
sự gỡ rối
Débrouillement d'un écheveau
sự gỡ rối một cuộn chỉ
(nghĩa bóng) sự gỡ rối, sự làm sáng tỏ
Débrouillement d'une affaire
sự gỡ rối một công việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.