Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrancher


[débrancher]
ngoại động từ
(đường sắt) cắt (toa)
(điện học) ngắt điện, tắt
débrancher un malade
tháo các máy móc giữ mạng sống cho một bệnh nhân không thể chữa khỏi bệnh
nội động từ
không nói nữa, không nhắc lại nữa
phản nghĩa Brancher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.