|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déboutonner
| [déboutonner] | | ngoại động từ | | | cởi khuy, cởi cúc | | | Déboutonner son pardessus | | cởi khuy áo khoác | | | tháo nút đầu (của kiếm) | | | manger à ventre déboutonné | | | ăn căng bụng, ăn thả cửa | | | rire à ventre déboutonné | | | cười vỡ bụng, cười lăn ra | | phản nghĩa Boutonner |
|
|
|
|