|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débourrer
| [débourrer] | | ngoại động từ | | | bỏ nhồi đi | | | Débourrer un fauteuil | | bỏ nhồi ghế bành đi | | | cạo lông (da trước khi thuộc) | | | gỡ xơ (máy chải) | | | xoi, thông nõ (tẩu hút thuốc) | | | vực (ngựa cưỡi) | | nội động từ | | | (thực vật học) mọc chồi, mọc nụ, đâm lông nhung | | | La vigne débourre au printemps | | nho mọc chồi vào mùa xuân | | phản nghĩa Bourrer, rembourrer |
|
|
|
|