|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débourber
| [débourber] | | ngoại động từ | | | vét sạch bùn | | | Débourber un étang | | vét sạch bùn ao | | | kéo ra khỏi bùn | | | Débourber une charrette | | kéo xe ba gác ra khỏi bùn | | | (ngành mỏ) rửa sạch bùn | | | gạn cặn (hèm rượu) | | | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cứu khỏi cơn bí | | phản nghĩa Embourber, enliser, envaser |
|
|
|
|