Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débourber


[débourber]
ngoại động từ
vét sạch bùn
Débourber un étang
vét sạch bùn ao
kéo ra khỏi bùn
Débourber une charrette
kéo xe ba gác ra khỏi bùn
(ngành mỏ) rửa sạch bùn
gạn cặn (hèm rượu)
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cứu khỏi cơn bí
phản nghĩa Embourber, enliser, envaser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.