Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déborder


[déborder]
nội động từ
tràn bờ
Le fleuve a débordé
sông tràn bờ
tràn
L'eau a débordé du vase
nước đã tràn bình
lan ra
le brouillard qui déborde sur la campagne
sương mù lan ra đồng ruộng
thổ lộ
Coeur qui déborde
tấm lòng thổ lộ
chan chứa, tràn trề, đầy dẫy
Déborder d'enthousiasme
chan chứa nhiệt tình
Ce texte déborde de fautes
bài văn này đầy lỗi
(hàng hải) ra khơi
Le bateau a débordé du quai
tàu đã rời bến ra khơi
c'est la goutte d'eau qui fait déborder le vase
giọt nước tràn li; không chịu đựng nổi nữa
faire déborder quelqu'un
làm cho ai tức anh ách
ngoại động từ
tháo vành, bỏ viền
Déborder un chapeau
tháo vành mũ
tràn khỏi
Déborder les rivages
tràn khỏi bờ
vượt quá
Déborder le cadre de la question
vượt quá phạm vi giới hạn của vấn đề
thòi ra
Pierre qui déborde le mur
đá thòi ra khỏi tường
làm cho ngập lút, làm cho lút đầu
(hàng hải) đẩy ra khỏi bờ
Déborder une embarcation
đẩy một chiếc xuồng ra khỏi bờ
(quân sự) vòng ra phía sau
Déborder l'ennemi
vòng ra phiá sau địch
xén mép
Déborder une peau
xén mép da
rút mép
Déborder un lit
rút mép chăn và khăn trải giường ra khỏi nệm
làm gầy yếu
Déborder un enfant
làm gầy yếu một đứa trẻ
phản nghĩa Contenir. Border, reborder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.