Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débordant


[débordant]
tính từ
tràn trề
Joie débordante
niềm vui tràn trề
Être débordant de santé
dồi dào sức khoẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.