Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débonnaire


[débonnaire]
tính từ
nhu nhược
Père débonnaire
người bố nhu nhược
Attitude débonnaire
thái độ nhu nhược
Humeur débonnaire
tính tình nhu nhược
phản nghĩa Cruel, dur, méchant, sévère, terrible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.