|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débonnaire
| [débonnaire] | | tính từ | | | nhu nhược | | | Père débonnaire | | người bố nhu nhược | | | Attitude débonnaire | | thái độ nhu nhược | | | Humeur débonnaire | | tính tình nhu nhược | | phản nghĩa Cruel, dur, méchant, sévère, terrible |
|
|
|
|