Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débonder


[débonder]
ngoại động từ
mở nút (thùng)
(từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) cởi mở, thổ lộ
Débonder son coeur
cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm tình
nội động từ
tràn ra, ùa ra
Lac qui a débondé
hồ tràn nước ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.