Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déboîter


[déboîter]
ngoại động từ
tháo ra
Déboîter un pied de la table
tháo chân bàn
Déboîter une porte
tháo cánh cửa ra (khỏi bản lề)
(y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương
Epaule déboîtée
vai bị sai khớp
nội động từ
ra khỏi hàng (xe cộ, người trong đoàn người)
Déboîter sans prévenir
rời khỏi hàng mà không báo truớc
phản nghĩa Emboîter, remboîter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.