|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déboîter
| [déboîter] | | ngoại động từ | | | tháo ra | | | Déboîter un pied de la table | | tháo chân bàn | | | Déboîter une porte | | tháo cánh cửa ra (khỏi bản lề) | | | (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương | | | Epaule déboîtée | | vai bị sai khớp | | nội động từ | | | ra khỏi hàng (xe cộ, người trong đoàn người) | | | Déboîter sans prévenir | | rời khỏi hàng mà không báo truớc | | phản nghĩa Emboîter, remboîter |
|
|
|
|