 | [déboîter] |
 | ngoại động từ |
|  | tháo ra |
|  | Déboîter un pied de la table |
| tháo chân bàn |
|  | Déboîter une porte |
| tháo cánh cửa ra (khỏi bản lề) |
|  | (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương |
|  | Epaule déboîtée |
| vai bị sai khớp |
 | nội động từ |
|  | ra khỏi hàng (xe cộ, người trong đoàn người) |
|  | Déboîter sans prévenir |
| rời khỏi hàng mà không báo truớc |
 | phản nghĩa Emboîter, remboîter |