|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débloquer
| [débloquer] | | ngoại động từ | | | giải tỏa | | | Débloquer une maison | | giải toả một ngôi nhà | | | tháo, (cho) nhả | | | Débloquer un écrou | | tháo một đai ốc | | | Débloquer les freins | | nhả phanh | | | mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không cấm nữa | | | (ngành in) rút ra thay (chữ xếp sai) | | nội động từ | | | (thông tục) nói bậy bạ | | phản nghĩa Bloquer. Assiéger, Geler |
|
|
|
|