Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déblayer


[déblayer]
ngoại động từ
dẹp gọn
Déblayer une cour
dẹp gọn sân
san đất (ở nơi nào)
déblayer le terrain
dẹp mọi khó khăn ban đầu (để khởi công việc gì)
phản nghĩa Remblayer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.