|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débit
| [débit] | | danh từ giống đực | | | sự bán lẻ; sự bán | | | Marchandise d'un débit facile | | món hàng dễ bán | | | quầy bán lẻ, tiểu bài | | | Débit de tabac | | quầy bán lẻ thuốc hút | | | cách xẻ gỗ | | | Norme de débit | | tiêu chuẩn xẻ gỗ | | | lưu lượng | | | cách nói, cách đọc | | | Avoir un débit rapide | | nói nhanh | | | sổ nợ | | | Mettre une dépense au débit de qqn | | ghi một món chi tiêu vào sổ nợ của ai | | | (kế toán) bên nợ | | phản nghĩa crédit; avoir |
|
|
|
|