Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débilitant


[débilitant]
tính từ
làm yếu người, làm suy yếu
Climat débilitant
khí hậu làm suy yếu người
(nghĩa bóng) làm mất tinh thần, làm nản lòng
Une atmosphère débilitante
bầu không khí làm nản lòng
phản nghĩa Revigorant, tonique, vivifiant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.