|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débile
| [débile] | | tính từ | | | yếu, suy yếu | | | Enfant débile | | đứa trẻ suy yếu | | | Raison débile | | lý lẽ yếu | | | đần, ngu xuẩn, ngu ngốc | | | Tu es complètement débile | | mày thật là ngu xuẩn | | phản nghĩa Fort, vigoureux | | danh từ | | | (y học) người thộn (cũng débile mental) |
|
|
|
|