| [débat] |
| danh từ giống đực |
| | cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi |
| | Souveler un débat passionné |
| gây nên một cuộc tranh luận sôi nổi |
| | Être en débat sur une question |
| tranh luận về một vấn đề |
| | (số nhiều) cuộc thảo luận |
| | Les débats de l'Assemblée Nationale |
| cuộc thảo luận trong Quốc hội |
| | (số nhiều; luật học, pháp lý) phiên xét xử |