Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débarrasser


[débarrasser]
ngoại động từ
dẹp gọn, thu dọn
Débarrasser la voie
dẹp gọn đường đi
Débarrasser la table
thu dọn bàn
loại bỏ, bỏ, cởi, cất
Débarrasser quelqu'un de son manteau
cởi áo choàng cho ai
Débarrasser quelqu'un d'un fardeau
cất gánh nặng cho ai
Les voleurs l'ont débarrassé de son argent
(đùa cợt) kẻ cắp đã nẫng mất tiền của anh ta
phản nghĩa Embarrasser, entraver, gêner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.