|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débarrasser
| [débarrasser] | | ngoại động từ | | | dẹp gọn, thu dọn | | | Débarrasser la voie | | dẹp gọn đường đi | | | Débarrasser la table | | thu dọn bàn | | | loại bỏ, bỏ, cởi, cất | | | Débarrasser quelqu'un de son manteau | | cởi áo choàng cho ai | | | Débarrasser quelqu'un d'un fardeau | | cất gánh nặng cho ai | | | Les voleurs l'ont débarrassé de son argent | | (đùa cợt) kẻ cắp đã nẫng mất tiền của anh ta | | phản nghĩa Embarrasser, entraver, gêner |
|
|
|
|