|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débarquer
| [débarquer] | | ngoại động từ | | | dỡ (hàng) cho lên bờ, cho xuống xe (hành khách) | | | Débarquer les passagers | | cho hành khách xuống xe | | | (quân sự) cho đổ bộ | | | Débarquer un corps expéditionnaire | | cho đổ bộ một đạo quân viễn chinh | | | (thân mật) tống khứ, đuổi đi | | | Débarqueur un incapable | | tống khứ một tên bất lực | | | Il s'est fait débarquer | | hắn đã bị đuổi đi | | phản nghĩa Embarquer | | nội động từ | | | lên bờ, xuống xe. | | | (quân sự) đổ bộ | | | L'ennemi n'a pas pu débarqueur | | quân địch không đổ bộ được | | | (hàng hải) thôi việc ở tàu, bỏ tàu (thuỷ thủ) | | | débarqueur chez quelqu'un | | | bất thần đến nhà ai |
|
|
|
|