débander
 | [débander] |  | ngoại động từ | | |  | tháo băng | | |  | Débander une plaie | | | tháo băng vết thương | | |  | thả dây (cung), không giương nữa | | |  | Débander un arc | | | thả dây cung, không giương cung nữa | | |  | làm tán loạn, gây hỗn loạn | | |  | sans débander | | |  | (nghĩa bóng) không ngắt quãng những cố gắng của mình |  | phản nghĩa Bander |
|
|