|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curiosité
![](img/dict/02C013DD.png) | [curiosité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính ham biết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính tò mò, tính thóc mách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous demande cela par simple curiosité | | tôi hỏi anh điều đó chỉ vì tò mò thôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Incuriosité, indifférence. Discrétion, réserve | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều lạ lùng, điều kì dị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập |
|
|
|
|