Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cultivé


[cultivé]
tính từ
cày cấy, trồng trọt; trồng
Terres cultivées
đất trồng trọt
Plantes cultivées
cây trồng
phản nghĩa Inculte
có học thức, có văn hoá
Un esprit cultivé
một người có học thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.