Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culpabilité


[culpabilité]
danh từ giống cái
tội lỗi; tính tội lỗi
Prouver la culpabilité d'un acte
chứng minh tính tội lỗi của một hành động
complexe de culpabilité
phức cảm tội lỗi
phản nghĩa Innocence


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.