Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuivrique


[cuivrique]
tính từ
(hoá học) (thuộc) đống có hoá trị hai
Nitrate cuivrique
đồng II nitrat


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.