Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuivreux


[cuivreux]
tính từ
(hoá học) (thuộc) đồng I; đồng có hoá trị một
Oxyde cuivreux
đồng I oxit
như đồng
Couleur cuivreuse
màu đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng
Métal cuivreux
kim loại có chứa đồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.