![](img/dict/02C013DD.png) | [cuiller] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thìa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuiller d'argent |
| cái thìa bạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuiller en bois |
| thìa gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir |
| uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avaler sa cuiller |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sợ đến nghẹt thở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en deux coups de cuiller à pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhanh lắm, xong ngay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à ramasser à la petite cuiller |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bị thương nặng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không còn sức; không còn nghị lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas y aller avec le dos de la cuiller |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem dos |
| ![](img/dict/809C2811.png) | serrer la cuiller; tendre la cuiller |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) bắt tay |