|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cruauté
 | [cruauté] |  | danh từ giống cái | |  | sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác | |  | Traiter qqn avec cruauté | | đối xử tàn bạo với ai | |  | La cruauté d'un acte | | tính tàn ác của một hành động | |  | sự hung dữ (của một số động vật) | |  | La cruauté du tigre | | sự hung dữ của hổ | |  | sự ác độc, sự khắc khe | |  | La cruauté du sort | | sự khắt khe của số mệnh |  | phản nghĩa Bienveillance, bonté, charité, clémence, indulgence, pitié |
|
|
|
|