|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisement
![](img/dict/02C013DD.png) | [croisement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bắt tréo; sự tréo nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croisement des jambes | | sự bắt tréo chân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của hai con đường...). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le croisement de deux voitures sur une route | | sự gặp nhau của hai chiếc xe trên đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) chỗ tránh nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) sự lai (giống), sự tạp giao |
|
|
|
|