|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croître
![](img/dict/02C013DD.png) | [croître] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh trưởng, mọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les végétaux croissent lentement | | cây sinh trưởng chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante qui croît aux bords de l'eau | | cây mọc ở bờ nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La température croît | | nhiệt độ tăng lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Baisser, décliner, décroître, diminuer | | ![](img/dict/809C2811.png) | croître en largeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | tăng chiều rộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvaise herbe croît toujours | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) trẻ chóng lớn thật | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne faire que croître et embellir | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngày càng tăng (về chiều hướng tốt hoặc xấu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm tăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croître ses malheurs | | làm tăng nỗi bất hạnh |
|
|
|
|