|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crête
| [crête] | | danh từ giống cái | | | mào | | | Crête de coq | | mào gà | | | Crête du cuboïde | | (giải phẫu) mào xương hộp | | | ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà) | | | (địa chất, địa lý) đường phân thuỷ | | | lever la crête | | | (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) vênh vang | | | rabaisser la crête à quelqu'un | | | (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ai bớt vênh vang |
|
|
|
|