Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crête


[crête]
danh từ giống cái
mào
Crête de coq
mào gà
Crête du cuboïde
(giải phẫu) mào xương hộp
ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà)
(địa chất, địa lý) đường phân thuỷ
lever la crête
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) vênh vang
rabaisser la crête à quelqu'un
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ai bớt vênh vang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.