Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
créole


[créole]
danh từ
người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon
tính từ
(ngôn ngữ học) pha tạp
Parlers créoles
tiếng nói pha tạp
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng pha tạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.