Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crémer


[crémer]
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nổi kem
Le lait crème
sữa nổi kem
ngoại động từ
nhuộm màu kem
Crémer une dentelle
nhuộm màu kem hàng đăng ten
hoả táng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.