|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
créer
![](img/dict/02C013DD.png) | [créer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng tạo, tạo ra; chế ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer un mot | | tạo ra một từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer un rôle | | tạo ra một vai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer un produit nouveau | | chế ra một sản phẩm mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer une chanson | | sáng tác một ca khúc mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây, gây ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer des embarras à quelqu'un | | gây phiền phức cho ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiết lập, thành lập, lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer une académie | | lập một viện hàn lâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | rien ne se crée, rien ne se perd | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì tự nhiên sinh ra và cũng không có gì tự nhiên mất đi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abolir, abroger, anéantir, annihiler, détruire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổ nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer un juge assesseur | | bổ nhiệm một viên hội thẩm |
|
|
|
|