|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
création
![](img/dict/02C013DD.png) | [création] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sáng tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Depuis la création du monde | | từ khi thế giới được sáng tạo ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự sáng tạo thế giới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vũ trụ, thế giới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng tác; tác phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thiết lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La création d'un nouveau poste | | sự thiết lập một chức vị mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) sự diễn xuất đầu tiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) kiểu mới | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abolition, anéantissement, destruction. Contrefaçon, copie, imitation. Néant |
|
|
|
|