Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
création


[création]
danh từ giống cái
sự sáng tạo
Depuis la création du monde
từ khi thế giới được sáng tạo ra
(tôn giáo) sự sáng tạo thế giới
vũ trụ, thế giới
sáng tác; tác phẩm
sự thiết lập
La création d'un nouveau poste
sự thiết lập một chức vị mới
(sân khấu) sự diễn xuất đầu tiên
(thương nghiệp) kiểu mới
phản nghĩa Abolition, anéantissement, destruction. Contrefaçon, copie, imitation. Néant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.