Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courtois


[courtois]
tính từ
lịch sự, nhã nhặn
Un homme courtois
người đàn ông lịch sự
Un refus courtois
sự từ chối lịch sự nhã nhặn
phản nghĩa Discourtois, grossier, impoli
combattre à armes courtoises
(nghĩa bóng) dùng những phương tiện thẳng thắn
poésie courtoise
(sử học) thơ phong nhã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.