Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courtisan


[courtisan]
tính từ
nịnh thần, xu nịnh
Manières courtisanes
kiểu nịnh thần
phản nghĩa Hautain, indépendant
danh từ giống đực
triều thần, thị thần
(nghĩa bóng) nịnh thần, kẻ xu nịnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.