|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
court
 | [court] |  | tính từ | | |  | ngắn, thấp | | |  | Court chemin | | | đường ngắn | | |  | Avoir les cheveux courts | | | tóc ngắn | | |  | Être court de jambes | | | chân ngắn | | |  | Aller par plus court chemin | | | đi con đường ngắn nhất | | |  | Taille courte | | | mình thấp | | |  | ngắn ngủi | | |  | Une courte vie | | | một cuộc đời ngắn ngủi | | |  | Court temps | | | thời gian ngắn ngủi | | |  | nhanh | | |  | J'ai trouvé plus court de prendre l'auto | | | tôi thấy đi ô-tô thì nhanh hơn | | |  | (thân mật) không đủ | | |  | Repas un peu court | | | bữa ăn hơi thiếu | | |  | avoir la mémoire courte | | |  | có trí nhớ kém | | |  | avoir la vue courte | | |  | thiển cận, không nhìn xa trông rộng | | |  | avoir l'haleine courte | | |  | ngắn hơi | | |  | courte honte | | |  | sự nhục nhã; sự thất bại hoàn toàn | | |  | être à court de | | |  | cạn, đuối | | |  | être court de | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu, không có | | |  | vue courte | | |  | sự cận thị | | |  | (nghĩa bóng) óc thiển cận |  | phản nghĩa Allongé, long, durable, prolongé |  | đồng âm Cour, cours |  | phó từ | | |  | ngắn | | |  | Cheveux coupés court | | | tóc cắt ngắn | | |  | à court terme | | | ngắn hạn | | |  | à court de | | |  | thiếu | | |  | couper court à | | |  | chấm dứt, cắt đứt | | |  | de court | | |  | bất ngờ, bất chợt | | |  | demeurer court; rester court; se trouver court | | |  | quên bẵng điều muốn nói; chưng hửng không biết nói gì | | |  | tourner court | | |  | rẽ (hướng) đột ngột | | |  | (nghĩa bóng) chuyển đột ngột; kết thúc đột ngột | | |  | tout court | | |  | thôi không còn thêm gì nữa |  | danh từ giống đực | | |  | sân quần vợt |
|
|
|
|