|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coulant
![](img/dict/02C013DD.png) | [coulant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Encre coulante | | mực chảy tốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trôi chảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style coulant | | văn trôi chảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) dễ tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme coulant | | người dễ tính | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère | | ![](img/dict/809C2811.png) | noeud coulant | | ![](img/dict/633CF640.png) | nút thòng lọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | vin coulant | | ![](img/dict/633CF640.png) | rượu vang ngọt giọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng luồn (ở thắt lưng...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) dây bò lan, cành bò lan (của dâu tây) |
|
|
|
|