|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coudée
![](img/dict/02C013DD.png) | [coudée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir ses coudées franches | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự do hành động | | ![](img/dict/809C2811.png) | cent coudées | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều lắm |
|
|
|
|