Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corvée


[corvée]
danh từ giống cái
(quân sự) công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ
Corvée quotidienne de ravitaillement
công tác phục vụ tiếp liệu hằng ngày
việc nặng nhọc không tránh được
(sử học) lao dịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.