Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correspondancier


[correspondancier]
danh từ
(thương nghiệp) người giữ việc thư tín (với khách hàng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.