Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corrélatif


[corrélatif]
tính từ
tương quan, tương liên
Termes corrélatifs
từ ngữ tương liên
phản nghĩa Autonome, indépendant
(toán học) đối xạ
Figures corrélatives
hình đối xạ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ tương liên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.