|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cornet
| [cornet] | | danh từ giống đực | | | (âm nhạc) kèn coocnê; người thổi kèn coocnê | | | bồ dài, gói giấy hình tổ sâu | | | Un cornet de bonbons | | một bồ dài kẹo | | | bánh (hình) sừng | | | Cornet à la crème | | bánh sừng kem | | | cốc gieo súc sắc | | | (giải phẫu) xoăn mũi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tù và nhỏ; còi nhỏ | | | se mettre qqch dans le cornet | | | (thông tục) ăn |
|
|
|
|