Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coqueluche


[coqueluche]
danh từ giống cái
bệnh ho gà
Enfant atteint de coqueluche
đứa trẻ bị bệnh ho gà
Avoir la coqueluche
bị ho gà
(thân mật) người được ưa chuộng
Être la coqueluche de la ville
được cả thành phố ưa chuộng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.