|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coordonner
 | [coordonner] |  | ngoại động từ | |  | phối hợp | |  | Coordonner ses activités | | phối hợp hoạt động | |  | (ngữ pháp) nối liền, kết hợp | |  | Les deux adjectifs sont coordonnés par "mais " | | hai tính từ được nối với nhau bằng "nhưng" |  | phản nghĩa Désorganiser |
|
|
|
|