|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coopérative
![](img/dict/02C013DD.png) | [coopérative] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement coopératif | | phong trào hợp tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit coopératif | | tinh thần hợp tác | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp tác xã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coopérative d'achat, de vente | | hợp tác xã mua bán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coopérative de production | | hợp tác xã sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coopérative agricole | | hợp tác xã nông nghiệp |
|
|
|
|